Tham khảo Neptuni(IV) nitrat

  1. Horner, D. E. (1961). Plutonium Extraction from Nitrate and Sulfate Solutions by Amines and Organophosphorus Compounds (bằng tiếng Anh). Oak Ridge National Laboratory. tr. 17. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2021.
  2. Ikeda-Ohno, Atsushi; Hennig, Christoph; Rossberg, André; Funke, Harald; Scheinost, Andreas C.; Bernhard, Gert; Yaita, Tsuyoshi (15 tháng 9 năm 2008). “Electrochemical and Complexation Behavior of Neptunium in Aqueous Perchlorate and Nitrate Solutions”. Inorganic Chemistry. 47 (18): 8294–8305. doi:10.1021/ic8009095. ISSN 0020-1669. PMID 18698766. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2021.
  3. Guillaume, B.; Moulin, J.P.; Maurice, Ch. (27–29 November 1984). “CHEMICAL PROPERTIES OF NEPTUNIUM APPLIED TO NEPTUNIUM MANAGEMENT IN EXTRACTION CYCLES OF PUREX PROCESS” (PDF). Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2021.Quản lý CS1: định dạng ngày tháng (liên kết)
  4. Alian, A.; Haggag, A. (1 tháng 5 năm 1967). “Amine extraction and determination of activity coefficients of neptunium and plutonium nitrates”. Journal of Inorganic and Nuclear Chemistry (bằng tiếng Anh). 29 (5): 1355–1363. doi:10.1016/0022-1902(67)80378-6. ISSN 0022-1902. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2021.
  5. Koltunov, V. S.; Taylor, R. J.; Savilova, O. A.; Zhuravleva, G. I.; Denniss, I. S.; Wallwork, A. L. (1 tháng 1 năm 1997). “Kinetics and Mechanism of the Oxidation of Neptunium(IV) by Nitric Acid in Tributyl Phosphate Solution”. Radiochimica Acta (bằng tiếng Anh). 76 (1–2): 45–54. doi:10.1524/ract.1997.76.12.45. ISSN 2193-3405. S2CID 99652660. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  6. Seaborg, Glenn Theodore (1949). The Transuranium Elements: Research Papers (bằng tiếng Anh). McGraw-Hill. tr. 1102. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2021.
  7. Laidler, J. B. (1 tháng 1 năm 1966). “Neptunium nitrates”. Journal of the Chemical Society A: Inorganic, Physical, Theoretical (bằng tiếng Anh): 780–784. doi:10.1039/J19660000780. ISSN 0022-4944. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
Bài viết về chủ đề hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Hợp chất chứa ion nitrat
HNO3He
LiNO3Be(NO3)2B(NO
3)−
4
CNO−
3
,
NH4NO3
OFNO3Ne
NaNO3Mg(NO3)2Al(NO3)3SiPSClNO3Ar
KNO3Ca(NO3)2Sc(NO3)3Ti(NO3)4,
TiO(NO3)2
V(NO3)2,
V(NO3)3,
VO(NO3)2,
VO(NO3)3,
VO2NO3
Cr(NO3)2,
Cr(NO3)3,
CrO2(NO3)2
Mn(NO3)2,
Mn(NO3)3
Fe(NO3)2,
Fe(NO3)3
Co(NO3)2,
Co(NO3)3
Ni(NO3)2CuNO3,
Cu(NO3)2
Zn(NO3)2Ga(NO3)3GeAsSeBrNO3Kr
RbNO3Sr(NO3)2Y(NO3)3Zr(NO3)4,
ZrO(NO3)2
NbMo(NO3)2,
Mo(NO3)3,
Mo(NO3)4,
Mo(NO3)6
TcRu(NO3)3Rh(NO3)3Pd(NO3)2,
Pd(NO3)4
AgNO3,
Ag(NO3)2
Cd(NO3)2In(NO3)3Sn(NO3)2,
Sn(NO3)4
Sb(NO3)3TeINO3Xe(NO3)2
CsNO3Ba(NO3)2 Hf(NO3)4,
HfO(NO3)2
TaW(NO3)6ReO3NO3Os(NO3)2Ir3O(NO3)10Pt(NO3)2,
Pt(NO3)4
Au(NO3)3Hg2(NO3)2,
Hg(NO3)2
TlNO3,
Tl(NO3)3
Pb(NO3)2Bi(NO3)3,
BiO(NO3)
Po(NO3)2,
Po(NO3)4
AtRn
FrNO3Ra(NO3)2 RfDbSgBhHsMtDsRgCnNhFlMcLvTsOg
La(NO3)3Ce(NO3)3,
Ce(NO3)4
Pr(NO3)3Nd(NO3)3Pm(NO3)2,
Pm(NO3)3
Sm(NO3)3Eu(NO3)3Gd(NO3)3Tb(NO3)3Dy(NO3)3Ho(NO3)3Er(NO3)3Tm(NO3)3Yb(NO3)3Lu(NO3)3
Ac(NO3)3Th(NO3)4PaO(NO3)3U(NO3)4,
UO2(NO3)2
Np(NO3)4Pu(NO3)4,
PuO2(NO3)2
Am(NO3)3Cm(NO3)3Bk(NO3)3Cf(NO3)3EsFmMdNoLr